2. Chi phí sinh hoạt hàng tháng
Chi phí sinh hoạt cố định
Thành phố theo học *
Toronto, Ontario Montreal, Quebec Calgary, Alberta Ottawa, Ontario Edmonton, Alberta Winnipeg, Manitoba Vancouver, British Columbia Quebec City, Quebec Halifax, Nova Scotia Saskatoon, Saskatchewan Victoria, British Columbia Regina, Saskatchewan
Dạng nhà ở *
Homestay Phòng ở ghép Studio (bếp chung phòng ngủ) Apartment/Basement 1 phòng Apartment/Basement 2 phòng
Phí thuê nhà trung bình hàng tháng
Số bữa ăn ngoài mỗi tuần (2 bữa x 7 ngày, tối đa 14 bữa / tuần)
Chất lượng bữa ăn
Thấp ($12) Trung bình ($27) Cao ($50)
Tổng chi phí đồ ăn mỗi tháng
Thức uống mỗi tuần (1 - 3 lần x 7 ngày, tối đa 21 bữa / tuần)
Chất lượng đồ uống
Thấp ($5) Trung bình ($15) Cao ($30)
Tổng chi phí đồ uống mỗi tháng
Tổng chi phí cố định mỗi tháng
Tổng chi phí cố định mỗi tháng theo tỉ giá
Homestay
PShared
PStudio
1Room
2Room
* Chi phí bữa ăn hoàn toàn chỉ mang tính chất tham khảo với các tham chiếu như sau:
Bữa ăn: thấp (thức ăn nhanh), trung bình (nhà hàng Việt), cao (nhà hàng tây)
Đồ uống: thấp (Tim Hortons), trung bình (Starbucks), cao (Bubble Teas)
* Homestay đã bao gồm chi phí tự nấu, chỉ tính riêng chi phí ăn ngoài
* Chi phí bữa ăn tự nấu giả định bằng 70% chi phí ăn ngoài
Tổng số bữa ăn mỗi tuần (14 bữa) = Số bữa ăn ngoài + Số bữa ăn tự nấu
Tổng chi phí đồ ăn mỗi tháng = Số bữa ăn ngoài x Chi phí ăn ngoài + Số bữa tự nấu x 70% Chi phí ăn ngoài
Chi phí sinh hoạt linh động
Expenses Province
Phục vụ nhu cầu cá nhân thông thường, không bắt buộc
Chăm sóc cá nhân (skin-care)
Phương tiện công cộng
Điện
Internet
Viễn thông
Hoạt động thể chất
Hoạt động tinh thần
Quần áo, giày dép
Chăm sóc cá nhân
Bảo hiểm y tế bổ sung
Bảo hiểm xe ô-tô
Phí đỗ xe, bến bãi
Phí xăng, dầu
Giữ trẻ (dưới 3 tuổi)
Giữ trẻ (3 - 5 tuổi)
Chi phí khác
Tổng chi phí linh động mỗi tháng
Tổng chi phí linh động mỗi tháng theo tỉ giá
Tổng chi phí sinh hoạt hàng tháng
Tổng chi phí
Tổng chi phí theo tỉ giá